- Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 5- Tốc độ: 3.5 GHz - 4.4 GHz (6 nhân, 12 luồng)- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 4- Tốc độ: 3.7 GHz - 4.2 GHz (6 nhân, 12 luồng)- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 5- Tốc độ: 3.9 GHz - 4.4 GHz (6 nhân, 12 luồng)- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3- Tốc độ: 3.6 GHz up to 4.1 GHz (6 nhân, 6 luồng)- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3- Tốc độ xử lý: 3.8GHz - 4.4 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2- Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.9 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Socket: AM5, AMD Ryzen thế hệ thứ 7- Tốc độ: 3.8GHz - 5.1GHz (6 nhân, 12 luồng)- Bộ nhớ đệm: 32MB- Chip đồ họa tích hợp: AMD Radeon Graphics
- Socket: AM5, AMD Ryzen thế hệ thứ 7- Tốc độ: 4.7GHz - 5.3GHz (6 nhân, 12 luồng)- Bộ nhớ đệm: 32MB- Chip đồ họa tích hợp: AMD Radeon Graphics
Bạn cần tư vấn gì?